Có 2 kết quả:

立体摄像机 lì tǐ shè xiàng jī ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ立體攝像機 lì tǐ shè xiàng jī ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stereoscopic camera
(2) 3D camera

Từ điển Trung-Anh

(1) stereoscopic camera
(2) 3D camera