Có 2 kết quả:
立体摄像机 lì tǐ shè xiàng jī ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ • 立體攝像機 lì tǐ shè xiàng jī ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
(1) stereoscopic camera
(2) 3D camera
(2) 3D camera
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) stereoscopic camera
(2) 3D camera
(2) 3D camera
Bình luận 0